Tại kỳ thi THPT Quốc Gia 2023 môn Vật Lý được bắt đầu ngày 29/06/2023 với 40 câu hỏi trắc nghiệm. Theo dự đoán của các chuyên gia ngành Vật Lý nước ta dự đoán đề thi tốt nghiệp THPT năm 2020 này sẽ có phần dễ thở hơn với các năm trước. Chi tiết đáp án môn Lý thi THPT Quốc gia 2023 sẽ được cập nhật ngay bên dưới. Cùng tìm hiểu ngay nhé!

Tin tức liên quan

dap an mon vat ly thi thpt 2023

Chi tiết đáp án môn Vật lý kỳ thi THPT 2023

Đáp án môn Vật Lý THPT Quốc Gia 2023 chính thức

» Xem ngay: Khi nào biết điểm thi THPT quốc gia 2020

Đáp án Vật lí mã đề 201

1.A2.A3.B4.B5.A6.A7.D8.B9.C10.D
11.D12.C13.C14.A15.B16.A17.D18.A19.C20.D
21.D22.A23.C24.C25.C26.A27.A28.D29.D30.C
31.A32.C33.A34.C35.B36.C37.B38.D39.C40.A

Đáp án Vật lí mã đề 202

1.C2.D3.B4.A5.A6.D7.D8.A9.C10.B
11.B12.B13.D14.C15.C16.A17.D18.D19.C20.C
21.D22.A23.A24.B25.A26.A27.A28.B29.C30.C
31.D32.D33.B34.C35.B36.C37.A38.C39.B40.D

Đáp án Vật lí mã đề 203

1.D2.B3.A4.A5.D6.C7.D8.D9.C10.C
11.D12.B13.D14.C15.D16.B17.C18.C19.D20.B
21.C22.D23.C24.B25.B26.C27.D28.D29.C30.D
31.C32.C33.B34.B35.A36.B37.B38.D39.B40.A

Đáp án Vật lí mã đề 204

1.B2.A3.B4.C5.C6.A7.B8.C9.B10.B
11.A12.B13.A14.B15.C16.B17.B18.C19.D20.A
21.B22.D23.A24.C25.A26.A27.D28.C29.D30.A
31.C32.A33.D34.C35.C36.C37.A38.A39.D40.C

Đáp án Vật lí mã đề 205

1.D2.D3.B4.C5.D6.C7.D8.C9.D10.A
11.A12.C13.A14.C15.B16.A17.B18.A19.D20.A
21.B22.C23.C24.A25.D26.B27.B28.B29.C30.D
31.D32.C33.C34.B35.D36.D37.D38.C39.B40.B

Đáp án Vật lí mã đề 206

1.D2.B3.D4.A5.A6.B7.B8.A9.C10.C
11.C12.A13.B14.B15.A16.C17.C18.D19.B20.A
21.D22.C23.D24.D25.C26.B27.C28.D29.D30.A
31.D32.A33.B34.B35.C36.B37.D38.C39.C40.A

Đáp án Vật lí mã đề 207

1.C2.B3.A4.A5.A6.C7.B8.B9.D10.C
11.C12.D13.B14.D15.D16.A17.C18.B19.A20.B
21.B22.A23.B24.C25.A26.D27.C28.D29.D30.D
31.B32.D33.D34.C35.D36.C37.D38.C39.C40.B

Đáp án Vật lí mã đề 208

1.A2.D3.B4.B5.A6.B7.B8.D9.C10.B
11.D12.D13.B14.C15.A16.D17.C18.A19.C20.B
21.D22.D23.A24.A25.D26.B27.D28.A29.A30.D
31.D32.A33.B34.B35.D36.B37.A38.A39.B40.D

Đáp án Vật lí mã đề 209

1.B2.C3.A4.D5.A6.C7.D8.A9.D10.C
11.B12.D13.A14.B15.C16.C17.B18.D19.B20.D
21.C22.B23.B24.C25.D26.C27.D28.B29.D30.D
31.C32.B33.B34.B35.D36.C37.D38.B39.C40.B

Đáp án Vật lí mã đề 210

1.C2.C3.B4.B5.D6.D7.D8.C9.A10.A
11.A12.D13.B14.D15.B16.A17.B18.D19.C20.C
21.D22.D23.B24.B25.B26.C27.A28.A29.A30.B
31.C32.A33.A34.C35.C36.A37.A38.C39.C40.B

Đáp án Vật lí mã đề 211

1.C2.D3.D4.C5.D6.C7.A8.D9.A10.B
11.A12.C13.A14.A15.B16.A17.C18.A19.C20.B
21.C22.D23.A24.D25.C26.A27.A28.C29.C30.D
31.C32.A33.A34.D35.D36.D37.C38.B39.D40.D

Đáp án Vật lí mã đề 212

1.A2.C3.C4.C5.D6.B7.C8.A9.D10.A
11.B12.C13.D14.B15.C16.D17.A18.B19.A20.A
21.B22.C23.B24.C25.A26.A27.C28.A29.B30.C
31.B32.A33.C34.C35.B36.D37.C38.B39.A40.A

Đáp án Vật lí mã đề 213

1.A2.C3.A4.D5.C6.D7.D8.D9.B10.C
11.B12.A13.C14.C15.B16.C17.A18.D19.C20.B
21.C22.B23.D24.D25.B26.D27.A28.B29.D30.C
31.A32.B33.B34.D35.A36.C37.C38.A39.A40.D

Đáp án Vật lí mã đề 214

1.A2.D3.B4.A5.B6.A7.B8.A9.C10.B
11.D12.D13.D14.C15.D16.A17.A18.C19.C20.A
21.C22.D23.D24.B25.B26.A27.C28.C29.B30.C
31.A32.C33.D34.C35.A36.A37.C38.D39.B40.B

Đáp án Vật lí mã đề 215

1.A2.C3.B4.A5.D6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.A32.C33.B34.A35.C36.D37.B38.B39.C40.D

Đáp án Vật lí mã đề 216

1.B2.C3.A4.B5.C6.D7.C8.B9.B10.B
11.D12.B13.B14.D15.A16.D17.B18.B19.C20.B
21.D22.A23.C24.A25.D26.B27.C28.A29.D30.A
31.C32.A33.D34.D35.D36.A37.A38.C39.C40.D

Đáp án Vật lí mã đề 217

1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.C32.D33.C34.C35.B36.C37.D38.B39.B40.C

Đáp án Vật lí mã đề 218

1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.A32.A33.B34.B35.C36.B37.C38.B39.A40.A

Đáp án Vật lí mã đề 219

1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.A32.B33.B34.D35.B36.C37.A38.C39.D40.A

Đáp án Vật lí mã đề 220

1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.B32.B33.C34.B35.D36.A37.D38.B39.A40.A

Đáp án Vật lí mã đề 221

1.A2.C3.B4.B5.C6.C7.B8.D9.A10.A
11.C12.C13.D14.B15.B16.D17.A18.A19.A20.B
21.D22.D23.B24.B25.C26.D27.D28.C29.A30.C
31.B32.A33.D34.D35.C36.D37.C38.B39.D40.C

Đáp án Vật lí mã đề 222

1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.C32.B33.C34.B35.C36.B37.A38.A39.D40.B

Đáp án Vật lí mã đề 223

1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.A32.A33.A34.D35.A36.A37.B38.B39.A40.D

Đáp án Vật lí mã đề 224

1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.A32.C33.B34.B35.A36.C37.A38.B39.C40.B

» Xem ngay: Bao nhiêu điểm thi đỗ tốt nghiệp THPT 2023

Đáp án môn Lý THPT 2023 tất cả mã đề chi tiết nhất các em thí sinh và phụ huynh có thể đối chiếu nhanh kết quả bài làm để biết mức độ hoàn thành bài thi của mình nhé.